Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.dəd/

Động từ sửa

sided

  1. Quá khứphân từ quá khứ của side

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

sided /ˈsɑɪ.dəd/

  1. (Trong tính từ ghép) Có một số hoặc loại cạnh được nói rõ.

Tham khảo sửa