sided
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑɪ.dəd/
Động từ
sửasided
Chia động từ
sửaside
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to side | |||||
Phân từ hiện tại | siding | |||||
Phân từ quá khứ | sided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | side | side hoặc sidest¹ | sides hoặc sideth¹ | side | side | side |
Quá khứ | sided | sided hoặc sidedst¹ | sided | sided | sided | sided |
Tương lai | will/shall² side | will/shall side hoặc wilt/shalt¹ side | will/shall side | will/shall side | will/shall side | will/shall side |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | side | side hoặc sidest¹ | side | side | side | side |
Quá khứ | sided | sided | sided | sided | sided | sided |
Tương lai | were to side hoặc should side | were to side hoặc should side | were to side hoặc should side | were to side hoặc should side | were to side hoặc should side | were to side hoặc should side |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | side | — | let’s side | side | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasided /ˈsɑɪ.dəd/
Tham khảo
sửa- "sided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)