Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜːt.ʃiɳ/

Danh từ sửa

searching /ˈsɜːt.ʃiɳ/

  1. Sự tìm kiếm, sự lục soát.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

searching

  1. Phân từ hiện tại của search

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

searching /ˈsɜːt.ʃiɳ/

  1. Kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát... ).
  2. Xuyên vào, thấu vào, thấm thía.
    searching wind — gió buốt thấu xương

Tham khảo sửa