searching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜːt.ʃiɳ/
Danh từ
sửasearching /ˈsɜːt.ʃiɳ/
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửasearching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "search" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửasearch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to search | |||||
Phân từ hiện tại | searching | |||||
Phân từ quá khứ | searched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | search | search hoặc searchest¹ | searches hoặc searcheth¹ | search | search | search |
Quá khứ | searched | searched hoặc searchedst¹ | searched | searched | searched | searched |
Tương lai | will/shall² search | will/shall search hoặc wilt/shalt¹ search | will/shall search | will/shall search | will/shall search | will/shall search |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | search | search hoặc searchest¹ | search | search | search | search |
Quá khứ | searched | searched | searched | searched | searched | searched |
Tương lai | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | search | — | let’s search | search | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasearching /ˈsɜːt.ʃiɳ/
- Kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát... ).
- Xuyên vào, thấu vào, thấm thía.
- searching wind — gió buốt thấu xương
Tham khảo
sửa- "searching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)