searched
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasearched
Chia động từ
sửasearch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to search | |||||
Phân từ hiện tại | searching | |||||
Phân từ quá khứ | searched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | search | search hoặc searchest¹ | searches hoặc searcheth¹ | search | search | search |
Quá khứ | searched | searched hoặc searchedst¹ | searched | searched | searched | searched |
Tương lai | will/shall² search | will/shall search hoặc wilt/shalt¹ search | will/shall search | will/shall search | will/shall search | will/shall search |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | search | search hoặc searchest¹ | search | search | search | search |
Quá khứ | searched | searched | searched | searched | searched | searched |
Tương lai | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | search | — | let’s search | search | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.