Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

sear

  1. Héo, khô; tàn (hoa; lá).
    the sear and yellow leaf — tuổi già

Ngoại động từ sửa

sear ngoại động từ

  1. Làm khô, làm héo.
  2. Đốt (vết thương).
  3. Đóng dấu bằng sắt nung.
  4. Làm cho chai đi.
    a seared conscience — một lương tâm chai đá
  5. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm vỡ, làm nổ tung.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

sear nội động từ

  1. Khô héo đi.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sear

  1. (Như) Sere.

Tham khảo sửa