sear
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasear
Ngoại động từ
sửasear ngoại động từ
- Làm khô, làm héo.
- Đốt (vết thương).
- Đóng dấu bằng sắt nung.
- Làm cho chai đi.
- a seared conscience — một lương tâm chai đá
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm vỡ, làm nổ tung.
Chia động từ
sửasear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sear | |||||
Phân từ hiện tại | searing | |||||
Phân từ quá khứ | seared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sear | sear hoặc searest¹ | sears hoặc seareth¹ | sear | sear | sear |
Quá khứ | seared | seared hoặc searedst¹ | seared | seared | seared | seared |
Tương lai | will/shall² sear | will/shall sear hoặc wilt/shalt¹ sear | will/shall sear | will/shall sear | will/shall sear | will/shall sear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sear | sear hoặc searest¹ | sear | sear | sear | sear |
Quá khứ | seared | seared | seared | seared | seared | seared |
Tương lai | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sear | — | let’s sear | sear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasear nội động từ
- Khô héo đi.
Chia động từ
sửasear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sear | |||||
Phân từ hiện tại | searing | |||||
Phân từ quá khứ | seared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sear | sear hoặc searest¹ | sears hoặc seareth¹ | sear | sear | sear |
Quá khứ | seared | seared hoặc searedst¹ | seared | seared | seared | seared |
Tương lai | will/shall² sear | will/shall sear hoặc wilt/shalt¹ sear | will/shall sear | will/shall sear | will/shall sear | will/shall sear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sear | sear hoặc searest¹ | sear | sear | sear | sear |
Quá khứ | seared | seared | seared | seared | seared | seared |
Tương lai | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear | were to sear hoặc should sear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sear | — | let’s sear | sear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửasear
Tham khảo
sửa- "sear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)