Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɔrtʃ/

Danh từ

sửa

scorch /ˈskɔrtʃ/

  1. Sự thiêu sém, sự cháy sém.
  2. (Từ lóng) Sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp).

Ngoại động từ

sửa

scorch ngoại động từ /ˈskɔrtʃ/

  1. Thiêu, đốt, làm cháy sém.
  2. (Quân sự) Đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

scorch nội động từ /ˈskɔrtʃ/

  1. Bị cháy sém.
  2. (Từ lóng) Mở hết tốc lực (ô tô... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)