Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɔrt.ʃiɳ/

Động từ

sửa

scorching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scorch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

scorching /ˈskɔrt.ʃiɳ/

  1. Rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu.

Tham khảo

sửa