Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẳn tính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰n
˧˩˧
tïŋ
˧˥
ɓaŋ
˧˩˨
tḭ̈n
˩˧
ɓaŋ
˨˩˦
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓan
˧˩
tïŋ
˩˩
ɓa̰ʔn
˧˩
tḭ̈ŋ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bàn tính
bạn tình
bản tính
Tính từ
sửa
bẳn tính
Có
tính
hay
cáu gắt
.
Mệt mỏi đâm ra
bẳn tính
.
Tham khảo
sửa
Bẳn tính,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam