Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskoʊl.diɳ/

Động từ

sửa

scolding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

scolding /ˈskoʊl.diɳ/

  1. Sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa.

Tham khảo

sửa