Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

savour ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) savor)

  1. Vị, mùi vị; hương vị.
  2. (Nghĩa bóng) Hơi hướng, nét, vẻ.
    a savour of preciosity — hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ

Động từ sửa

savour

  1. Thưởng thức, nhấm nháp, nhắm.
  2. hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ.
    the ofer savoured of impertinence — lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
    this dish savours of curry — món ăn này thoáng có mùi ca ri
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho đậm đà, làm cho có hương vị.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa