Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈluːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

salute /sə.ˈluːt/

  1. Sự chào; cách chào; lời chào.
  2. (Quân sự) , (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào).
    a salute of swven guns was fired — bắn bảy phát súng chào
    the salute — tư thế chào
    to take the salute — nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)

Động từ

sửa

salute /sə.ˈluːt/

  1. Chào.
    to salute someone with a smile — chào ai bằng nụ cười
  2. (Quân sự) Chào (theo kiểu quân sự).
    to salute with twenty one guns — bắn hai mươi mốt phát chào
  3. Làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ý

sửa

Danh từ

sửa

salute gc (số nhiều saluti)

  1. Sức khoẻ, y tế
  2. Hạnh phúc

Tham khảo

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year..