salute
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈluːt/
Hoa Kỳ | [sə.ˈluːt] |
Danh từ
sửasalute /sə.ˈluːt/
- Sự chào; cách chào; lời chào.
- (Quân sự) , (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào).
- a salute of swven guns was fired — bắn bảy phát súng chào
- the salute — tư thế chào
- to take the salute — nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
Động từ
sửasalute /sə.ˈluːt/
- Chào.
- to salute someone with a smile — chào ai bằng nụ cười
- (Quân sự) Chào (theo kiểu quân sự).
- to salute with twenty one guns — bắn hai mươi mốt phát chào
- Làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón).
Chia động từ
sửasalute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to salute | |||||
Phân từ hiện tại | saluting | |||||
Phân từ quá khứ | saluted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salute | salute hoặc salutest¹ | salutes hoặc saluteth¹ | salute | salute | salute |
Quá khứ | saluted | saluted hoặc salutedst¹ | saluted | saluted | saluted | saluted |
Tương lai | will/shall² salute | will/shall salute hoặc wilt/shalt¹ salute | will/shall salute | will/shall salute | will/shall salute | will/shall salute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salute | salute hoặc salutest¹ | salute | salute | salute | salute |
Quá khứ | saluted | saluted | saluted | saluted | saluted | saluted |
Tương lai | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | salute | — | let’s salute | salute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "salute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaDanh từ
sửasalute gc (số nhiều saluti)
Tham khảo
sửaTrần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.