safe-conduct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪf.ˈkɑːn.ˌdəkt/
Ngoại động từ
sửasafe-conduct ngoại động từ /ˈseɪf.ˈkɑːn.ˌdəkt/
- Cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm... ).
- Dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch... ).
Tham khảo
sửa- "safe-conduct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)