Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sack /ˈsæk/

  1. Bao tải.
    a sack of flour — bao bột
  2. Áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường.

Thành ngữ

sửa
  • to gets the sack: Bị đuổi, bị thải, bị cách chức.
  • to give somebody the sack: Đuổi, (thải, cách chức) người nào.

Ngoại động từ

sửa

sack ngoại động từ /ˈsæk/

  1. Đóng vào bao tải.
  2. (Thông tục) Thải, cách chức.
  3. (Thông tục) Đánh bại, thắng.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

sack /ˈsæk/

  1. Sự cướp phá, sự cướp giật.

Ngoại động từ

sửa

sack ngoại động từ /ˈsæk/

  1. Cướp phá, cướp bóc, cướp giật.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

sack /ˈsæk/

  1. (Sử học) Rượu vang trắng (Tây ban nha).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)