Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thoát vị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaːt
˧˥
vḭʔ
˨˩
tʰwa̰ːk
˩˧
jḭ
˨˨
tʰwaːk
˧˥
ji
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwat
˩˩
vi
˨˨
tʰwat
˩˩
vḭ
˨˨
tʰwa̰t
˩˧
vḭ
˨˨
Danh từ
sửa
thoát vị
hay
chứng thoát vị
(
không đếm được
)
(
Bệnh lý học
)
Một
rối loạn
trong đó một phần của
cơ thể
nhô
ra
bất thường
thông qua
vết rách
hoặc khe hở ra ở phần xung quanh vết rách, đặc biệt là vùng
bụng
&
háng
,
ngực
,
bẹn
,
đùi
.
Đồng nghĩa
sửa
nhô tạng
Dịch
sửa
Tiếng Bồ Đào Nha
:
hérnia
Tiếng Catalan
:
hèrnia
Tiếng Đức
:
hernie
Tiếng Hà Lan
:
hernia
Tiếng Latinh
:
hernia
Tiếng Nhật
:
ヘルニア
Tiếng Pháp
:
hernie