Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hủy bỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwḭ
˧˩˧
ɓɔ̰
˧˩˧
hwi
˧˩˨
ɓɔ
˧˩˨
hwi
˨˩˦
ɓɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwi
˧˩
ɓɔ
˧˩
hwḭʔ
˧˩
ɓɔ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
hủy bỏ
Bỏ
đi, không
coi
là
còn
giá trị
.
Huỷ bỏ
hồ sơ.
Huỷ bỏ
hợp đồng.
Huỷ bỏ
kết quả kì thi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cancel
Tham khảo
sửa
"
hủy bỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)