Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrəm.bliɳ/

Động từ sửa

rumbling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rumble" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rumbling /ˈrəm.bliɳ/

  1. Sự quay mài.
  2. (Thán từ, số nhiều) Tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra.

Tham khảo sửa