rising
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪ.ziɳ/
Danh từ
sửarising /ˈrɑɪ.ziɳ/
- Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy.
- to like early rising — thích dậy sớm
- Sự mọc (mặt trời, mặt trăng... ).
- the rising of the sun — lúc mặt trời mọc lên
- Sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên.
- the rising of the tide — lúc nước triều dâng lên
- the rising of the curtain — lúc mở màn, lúc kéo màn lên
- Sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc... ).
- Sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa.
- Chỗ phồng lên, mụn nhọt.
- Chỗ cao lên (miếng đất).
- (+ again) Sự tái sinh, sự sống lại.
- Sự bế mạc (hội nghị... ).
- upon the rising of the Parliament — khi nghị viện bế mạc
Tính từ
sửarising /ˈrɑɪ.ziɳ/
- Đang lên.
- the rising sun — mặt trời đang lên
- a rising man — một người đang lên
- the rising generation — thế hệ đang lên
- Gần ngót nghét (một tuổi nào đó).
- to be rising fifty — gần năm mươi tuổi
Tham khảo
sửa- "rising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)