Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nổi dậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰j
˧˩˧
zə̰ʔj
˨˩
noj
˧˩˨
jə̰j
˨˨
noj
˨˩˦
jəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˩
ɟəj
˨˨
noj
˧˩
ɟə̰j
˨˨
no̰ʔj
˧˩
ɟə̰j
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nối dây
nồi đáy
Động từ
sửa
nổi dậy
Nói
một
lực lượng
xã hội
đứng
lên
chống
lại
trật tự
xã hội
cũ
.
Nổi dậy
chống thực dân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nổi dậy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)