Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰j˧˩˧ zə̰ʔj˨˩noj˧˩˨ jə̰j˨˨noj˨˩˦ jəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˩ ɟəj˨˨noj˧˩ ɟə̰j˨˨no̰ʔj˧˩ ɟə̰j˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

nổi dậy

  1. Nói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội .
    Nổi dậy chống thực dân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa