Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 閉幕.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe˧˥ ma̰ːʔk˨˩ɓḛ˩˧ ma̰ːk˨˨ɓe˧˥ maːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˩˩ maːk˨˨ɓe˩˩ ma̰ːk˨˨ɓḛ˩˧ ma̰ːk˨˨

Động từ

sửa

bế mạc

  1. (trang trọng) Kết thúc hội nghị, khoá học, v. v.
    Lễ bế mạc.
    Diễn văn bế mạc.
    Hội nghị đã bế mạc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa