Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mụn nhọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
mụn
+
nhọt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṵʔn
˨˩
ɲɔ̰ʔt
˨˩
mṵŋ
˨˨
ɲɔ̰k
˨˨
muŋ
˨˩˨
ɲɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mun
˨˨
ɲɔt
˨˨
mṵn
˨˨
ɲɔ̰t
˨˨
Danh từ
sửa
mụn
nhọt
Mụn
và
nhọt
(
nói khái quát
)
.
Người nổi đầy
mụn nhọt
.
Dịch
sửa
Mụn và nhọt
Tiếng Anh
:
pimple
(en)
Tham khảo
sửa
Mụn nhọt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam