retort
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɔrt/
Danh từ
sửaretort /rɪ.ˈtɔrt/
- Sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự cãi lại, sự đối đáp lại.
- Lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại.
Động từ
sửaretort /rɪ.ˈtɔrt/
- Trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, cãi lại, đối đáp lại (lý lẽ... ).
- to retort a charge on someone — tố cáo trả lại ai
Chia động từ
sửaretort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retort | |||||
Phân từ hiện tại | retorting | |||||
Phân từ quá khứ | retorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retort | retort hoặc retortest¹ | retorts hoặc retorteth¹ | retort | retort | retort |
Quá khứ | retorted | retorted hoặc retortedst¹ | retorted | retorted | retorted | retorted |
Tương lai | will/shall² retort | will/shall retort hoặc wilt/shalt¹ retort | will/shall retort | will/shall retort | will/shall retort | will/shall retort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retort | retort hoặc retortest¹ | retort | retort | retort | retort |
Quá khứ | retorted | retorted | retorted | retorted | retorted | retorted |
Tương lai | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retort | — | let’s retort | retort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaretort /rɪ.ˈtɔrt/
- (Hoá học) Bình cổ cong.
Ngoại động từ
sửaretort ngoại động từ /rɪ.ˈtɔrt/
- Chưng (cất) bằng bình cổ cong.
Chia động từ
sửaretort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retort | |||||
Phân từ hiện tại | retorting | |||||
Phân từ quá khứ | retorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retort | retort hoặc retortest¹ | retorts hoặc retorteth¹ | retort | retort | retort |
Quá khứ | retorted | retorted hoặc retortedst¹ | retorted | retorted | retorted | retorted |
Tương lai | will/shall² retort | will/shall retort hoặc wilt/shalt¹ retort | will/shall retort | will/shall retort | will/shall retort | will/shall retort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retort | retort hoặc retortest¹ | retort | retort | retort | retort |
Quá khứ | retorted | retorted | retorted | retorted | retorted | retorted |
Tương lai | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retort | — | let’s retort | retort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "retort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)