Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɔrt/

Danh từ

sửa

retort /rɪ.ˈtɔrt/

  1. Sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự cãi lại, sự đối đáp lại.
  2. Lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại.

Động từ

sửa

retort /rɪ.ˈtɔrt/

  1. Trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, cãi lại, đối đáp lại (lý lẽ... ).
    to retort a charge on someone — tố cáo trả lại ai

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

retort /rɪ.ˈtɔrt/

  1. (Hoá học) Bình cổ cong.

Ngoại động từ

sửa

retort ngoại động từ /rɪ.ˈtɔrt/

  1. Chưng (cất) bằng bình cổ cong.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa