Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaʔaj
˧˥
kaːj
˧˩˨
kaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ka̰ːj
˩˧
kaːj
˧˩
ka̰ːj
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
改
:
cải
,
khẩy
,
gửi
,
cãi
,
cới
,
gởi
𠲹
:
cãi
𠳚
:
gửi
,
cãi
,
gởi
唤
:
mỉm
,
hoán
,
miếng
,
cãi
,
mến
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cài
cải
cai
cái
Động từ
cãi
Dùng
lời lẽ
chống chế
,
bác bỏ
ý kiến
người
khác
nhằm
bảo vệ
ý kiến
hoặc
việc làm
của
mình
.
Đã làm sai, còn
cãi
.
Cãi
nhau suốt buổi mà chưa ngã ngũ.
Bào chữa
cho một
bên
đương sự nào đó trước
toà
án;
biện hộ
.
Trạng sư
cãi
cho trắng án.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cãi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)