Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trả miếng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ː
˧˩˧
miəŋ
˧˥
tʂaː
˧˩˨
miə̰ŋ
˩˧
tʂaː
˨˩˦
miəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaː
˧˩
miəŋ
˩˩
tʂa̰ːʔ
˧˩
miə̰ŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
trả miếng
Đáp lại một cách đích đáng
những
việc
xúc phạm
đến
mình
; đánh lại
kẻ
đã đánh
mình
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trả miếng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)