Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈtɔr.tiɳ/

Động từ sửa

retorting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "retort" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

retorting /rɪ.ˈtɔr.tiɳ/

  1. Sự chưng, cất trong bình cổ cong.
  2. Sự tách hơi hỗn hống.

Tham khảo sửa