retorted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɔr.təd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈtɔr.təd] |
Động từ
sửaretorted
Chia động từ
sửaretort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retort | |||||
Phân từ hiện tại | retorting | |||||
Phân từ quá khứ | retorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retort | retort hoặc retortest¹ | retorts hoặc retorteth¹ | retort | retort | retort |
Quá khứ | retorted | retorted hoặc retortedst¹ | retorted | retorted | retorted | retorted |
Tương lai | will/shall² retort | will/shall retort hoặc wilt/shalt¹ retort | will/shall retort | will/shall retort | will/shall retort | will/shall retort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retort | retort hoặc retortest¹ | retort | retort | retort | retort |
Quá khứ | retorted | retorted | retorted | retorted | retorted | retorted |
Tương lai | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort | were to retort hoặc should retort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retort | — | let’s retort | retort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaretorted /rɪ.ˈtɔr.təd/
Tham khảo
sửa- "retorted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)