result
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈzəlt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzəlt] |
Danh từ
sửaresult /rɪ.ˈzəlt/
Nội động từ
sửaresult nội động từ (+ from) /rɪ.ˈzəlt/
- Do bởi, do mà ra.
- poverty resulting from the arms race — sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
- (+ in) Dẫn đến, đưa đến, kết quả là.
- his recklessness resulted in failure — sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
Chia động từ
sửaresult
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to result | |||||
Phân từ hiện tại | resulting | |||||
Phân từ quá khứ | resulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | result | result hoặc resultest¹ | results hoặc resulteth¹ | result | result | result |
Quá khứ | resulted | resulted hoặc resultedst¹ | resulted | resulted | resulted | resulted |
Tương lai | will/shall² result | will/shall result hoặc wilt/shalt¹ result | will/shall result | will/shall result | will/shall result | will/shall result |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | result | result hoặc resultest¹ | result | result | result | result |
Quá khứ | resulted | resulted | resulted | resulted | resulted | resulted |
Tương lai | were to result hoặc should result | were to result hoặc should result | were to result hoặc should result | were to result hoặc should result | were to result hoặc should result | were to result hoặc should result |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | result | — | let’s result | result | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "result", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)