Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɹɪˈzʌltɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: re‧sult‧ing

Tính từ

sửa

resulting (không so sánh được)

  1. (Là) kết quả (của cái gì đó).

Động từ

sửa

resulting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của result.

Từ đảo chữ

sửa