reprendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửareprendre ngoại động từ /ʁə.pʁɑ̃dʁ/
- Lấy lại.
- Reprendre ses livres — lấy lại sách
- reprendre ses forces — lấy lại sức
- Bắt lại, tóm lại.
- Reprendre un prisonnier — tóm lại một tù nhân
- Chiếm lại.
- Reprendre une ville — chiếm lại một thành phố
- Thuê lại.
- Reprendre un employé — thuê lại một người làm công
- Nhắc lại, kể lại.
- Reprendre l’histoire depuis le début — kể lại câu chuyện từ đầu
- Sửa lại, chữa lại.
- Reprendre un article — sửa lại một bài báo
- reprendre un mur — chữa lại bức tường
- Dùng lại, mặc lại...
- Reprendre un procédé — dùng lại một phương thức
- reprendre ses habits d’été — mặc lại áo mùa hè
- Đến tìm lại.
- Je viendrai vous reprendre — tôi sẽ đến tìm anh lại
- Tiếp tục.
- Reprendre un travail — tiếp tục công việc
- Chê trách; quở trách, la mắng.
- Reprendre un enfant — la mắng một đứa bé
- je n'ai rien à reprendre dans sa conduite — tôi không có gì chê trách trong cách cư xử của nó
- On ne m’y reprendra plus — lần sau tôi không bị mắc lừa nữa đâu
Nội động từ
sửareprendre nội động từ /ʁə.pʁɑ̃dʁ/
- Lại đâm rễ.
- Cet arbre a repris bien — cây này đã lại đâm rễ tốt
- Đóng băng lại.
- Bình phục, hồi phục.
- Sa santé a repris — sức khỏe của anh ấy đã hồi phục
- Trở lại.
- Le froid reprend — rét trở lại
- Liền miệng (vết thương).
- Hoạt động trở lại.
- Le commerce reprend — việc buôn bán hoạt động trở lại
- Nói tiếp.
- Il reprit d’une voix douce — nó dịu dàng nói tiếp
- (Săn bắn) Tìm lại được dấu chân con thịt (chó săn).
Tham khảo
sửa- "reprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)