Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.kəɡ.ˌnɑɪz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

recognize ngoại động từ /ˈrɛ.kəɡ.ˌnɑɪz/

  1. Công nhận, thừa nhận, chấp nhận.
    to recognize a government — công nhận một chính phủ
  2. Nhìn nhận.
    to recognize a far remote relation — nhìn nhận một người bà con xa
  3. Nhận ra.
    to recognize an old acquaintance — nhận ra một người quen cũ
    to recognize someone by his walk — trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)