Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ˌbeɪt/

Danh từ sửa

rebate /ˈri.ˌbeɪt/

  1. Việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả).
  2. Số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt.

Ngoại động từ sửa

rebate ngoại động từ /ˈri.ˌbeɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì).
  2. Làm cùn (lưỡi dao).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rebate & ngoại động từ /ˈri.ˌbeɪt/

  1. (Như) Rabbet.

Tham khảo sửa