rebate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ˌbeɪt/
Danh từ
sửarebate /ˈri.ˌbeɪt/
Ngoại động từ
sửarebate ngoại động từ /ˈri.ˌbeɪt/
Chia động từ
sửarebate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rebate | |||||
Phân từ hiện tại | rebating | |||||
Phân từ quá khứ | rebated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebate | rebate hoặc rebatest¹ | rebates hoặc rebateth¹ | rebate | rebate | rebate |
Quá khứ | rebated | rebated hoặc rebatedst¹ | rebated | rebated | rebated | rebated |
Tương lai | will/shall² rebate | will/shall rebate hoặc wilt/shalt¹ rebate | will/shall rebate | will/shall rebate | will/shall rebate | will/shall rebate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebate | rebate hoặc rebatest¹ | rebate | rebate | rebate | rebate |
Quá khứ | rebated | rebated | rebated | rebated | rebated | rebated |
Tương lai | were to rebate hoặc should rebate | were to rebate hoặc should rebate | were to rebate hoặc should rebate | were to rebate hoặc should rebate | were to rebate hoặc should rebate | were to rebate hoặc should rebate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rebate | — | let’s rebate | rebate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarebate & ngoại động từ /ˈri.ˌbeɪt/
Tham khảo
sửa- "rebate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)