Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bət/

Danh từ

sửa

rabbet /ˈræ.bət/

  1. (Kỹ thuật) Đường xoi, đường rãnh.

Ngoại động từ

sửa

rabbet ngoại động từ /ˈræ.bət/

  1. Bào đường xoi, bào đường rãnh.
  2. Ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa