Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ giá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Hạ:
cho xuống,
giá:
giá
hàng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
zaː
˧˥
ha̰ː
˨˨
ja̰ː
˩˧
haː
˨˩˨
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
ɟaː
˩˩
ha̰ː
˨˨
ɟaː
˩˩
ha̰ː
˨˨
ɟa̰ː
˩˧
Động từ
sửa
hạ giá
Giảm giá
hàng
.
Hàng bán không chạy phải
hạ giá
Giảm giá trị.
Cuộc sống bê tha
hạ giá
con người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hạ giá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)