Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ramp /ˈræmp/

  1. Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải.
    approach ramp of a bridge — dốc lên cầu
  2. (Hàng không) Thang lên máy bay.
  3. Bệ tên lửa.

Nội động từ sửa

ramp nội động từ /ˈræmp/

  1. Dốc thoai thoải.
  2. Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu).
  3. (Đùa cợt) Nổi xung, giận điên lên.

Ngoại động từ sửa

ramp ngoại động từ /ˈræmp/

  1. (Kiến trúc) Xây dốc thoai thoải (một bức tường).

Danh từ sửa

ramp /ˈræmp/

  1. (Từ lóng) Sự lừa đảo.
  2. Sự tăng giá cao quá cao.

Nội động từ sửa

ramp nội động từ /ˈræmp/

  1. Lừa đảo.
  2. Tăng giá quá cao.

Tham khảo sửa