pussyfoot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpʊ.si.ˌfʊt/
Danh từ
sửapussyfoot /ˈpʊ.si.ˌfʊt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người đi len lén.
- Người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu.
- Sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu.
Nội động từ
sửapussyfoot nội động từ /ˈpʊ.si.ˌfʊt/
Chia động từ
sửapussyfoot
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pussyfoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)