projection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ
sửaprojection (số nhiều projections)
- Sự phóng ra, sự bắn ra.
- the projection of a torpedo — việc phóng một ngư lôi
- (Toán học) Phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu.
- (Kinh tế học) Sự dự phóng, sự dự đoán.
- (Điện ảnh) Sự chiếu phim.
- Sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra.
- a projection on the surface of the globe — chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
- Sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án.
- to undertake the projection of a new enterprise — đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
- Sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc).
Tham khảo
sửa- "projection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
projection /pʁɔ.ʒɛk.sjɔ̃/ |
projections /pʁɔ.ʒɛk.sjɔ̃/ |
projection gc /pʁɔ.ʒɛk.sjɔ̃/
- Sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra.
- Projection d’obus — sự phóng đạn súng cối
- Projection d’eau — sự phun nước ra
- Projections volcaniques — chất núi lửa phun ra
- Sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu.
- Projection cinématographique — sự chiếu phim
- Plan de projection — (toán học) mặt phẳng chiếu
- (Tâm lý học) Sự ngoại xuất.
Tham khảo
sửa- "projection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)