Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hình thành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
tʰa̤jŋ
˨˩
hïn
˧˧
tʰan
˧˧
hɨn
˨˩
tʰan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
tʰajŋ
˧˧
Động từ
sửa
hình thành
Thành hình
và
bắt đầu
tồn tại
như một
thực thể
.
Hình thành
một tổ chức.
Một ý nghĩ mới
hình thành
trong óc.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
form
,
take
form, take
shape