prance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprænts/
Hoa Kỳ | [ˈprænts] |
Danh từ
sửaprance /ˈprænts/
- Sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên.
- (Nghĩa bóng) Dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo.
- (Thông tục) Sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên.
Nội động từ
sửaprance nội động từ /ˈprænts/
- Nhảy dựng lên (ngựa).
- (Nghĩa bóng) Đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo.
- (Thông tục) Nhảy cỡn lên.
Ngoại động từ
sửaprance ngoại động từ /ˈprænts/
Chia động từ
sửaprance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prance | |||||
Phân từ hiện tại | prancing | |||||
Phân từ quá khứ | pranced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prance | prance hoặc prancest¹ | prances hoặc pranceth¹ | prance | prance | prance |
Quá khứ | pranced | pranced hoặc prancedst¹ | pranced | pranced | pranced | pranced |
Tương lai | will/shall² prance | will/shall prance hoặc wilt/shalt¹ prance | will/shall prance | will/shall prance | will/shall prance | will/shall prance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prance | prance hoặc prancest¹ | prance | prance | prance | prance |
Quá khứ | pranced | pranced | pranced | pranced | pranced | pranced |
Tương lai | were to prance hoặc should prance | were to prance hoặc should prance | were to prance hoặc should prance | were to prance hoặc should prance | were to prance hoặc should prance | were to prance hoặc should prance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prance | — | let’s prance | prance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)