Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ zɨ̰ʔŋ˨˩ɲaj˧˩˨ jɨ̰ŋ˨˨ɲaj˨˩˦ jɨŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ ɟɨŋ˨˨ɲaj˧˩ ɟɨ̰ŋ˨˨ɲa̰ʔj˧˩ ɟɨ̰ŋ˨˨

Động từ

sửa

nhảy dựng

  1. Nhảy bật thẳng người lên do bị một tác động mạnhđột ngột.
    Ngựa nhảy dựng, hí ran.
    Chưa nghe hết câu đã nhảy dựng lên.

Tham khảo

sửa
  • Nhảy dựng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam