postulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/
Danh từ
sửapostulate /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửapostulate ngoại động từ /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/
- Yêu cầu, đòi hỏi.
- (Toán học) Đưa ra thành định đề, đặt thành định đề.
- Coi như là đúng, thừa nhận, mặc nhận.
- (Tôn giáo) Bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y.
Chia động từ
sửapostulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapostulate nội động từ /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/
Chia động từ
sửapostulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "postulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)