poise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔɪz/
Danh từ
sửapoise /ˈpɔɪz/
- Thế thăng bằng, thế cân bằng.
- Dáng, tư thế (đầu... ).
- Tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng.
- Tính đĩnh đạc.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửapoise ngoại động từ /ˈpɔɪz/
- Làm thăng bằng, làm cân bằng.
- Để lơ lửng, treo lơ lửng.
- Để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì... ) ở tư thế sẵn sàng.
Chia động từ
sửapoise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poise | |||||
Phân từ hiện tại | poising | |||||
Phân từ quá khứ | poised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poise | poise hoặc poisest¹ | poises hoặc poiseth¹ | poise | poise | poise |
Quá khứ | poised | poised hoặc poisedst¹ | poised | poised | poised | poised |
Tương lai | will/shall² poise | will/shall poise hoặc wilt/shalt¹ poise | will/shall poise | will/shall poise | will/shall poise | will/shall poise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poise | poise hoặc poisest¹ | poise | poise | poise | poise |
Quá khứ | poised | poised | poised | poised | poised | poised |
Tương lai | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poise | — | let’s poise | poise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapoise nội động từ /ˈpɔɪz/
Chia động từ
sửapoise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poise | |||||
Phân từ hiện tại | poising | |||||
Phân từ quá khứ | poised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poise | poise hoặc poisest¹ | poises hoặc poiseth¹ | poise | poise | poise |
Quá khứ | poised | poised hoặc poisedst¹ | poised | poised | poised | poised |
Tương lai | will/shall² poise | will/shall poise hoặc wilt/shalt¹ poise | will/shall poise | will/shall poise | will/shall poise | will/shall poise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poise | poise hoặc poisest¹ | poise | poise | poise | poise |
Quá khứ | poised | poised | poised | poised | poised | poised |
Tương lai | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poise | — | let’s poise | poise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "poise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)