Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔɪz/

Danh từ sửa

poise /ˈpɔɪz/

  1. Thế thăng bằng, thế cân bằng.
  2. Dáng, tư thế (đầu... ).
  3. Tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng.
  4. Tính đĩnh đạc.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

poise ngoại động từ /ˈpɔɪz/

  1. Làm thăng bằng, làm cân bằng.
  2. Để lơ lửng, treo lơ lửng.
  3. Để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì... ) ở tư thế sẵn sàng.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

poise nội động từ /ˈpɔɪz/

  1. Thăng bằng, cân bằng.
  2. Lơ lửng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa