Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngã ngũ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaʔa
˧˥
ŋuʔu
˧˥
ŋaː
˧˩˨
ŋu
˧˩˨
ŋaː
˨˩˦
ŋu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋa̰ː
˩˧
ŋṵ
˩˧
ŋaː
˧˩
ŋu
˧˩
ŋa̰ː
˨˨
ŋṵ
˨˨
Định nghĩa
sửa
ngã ngũ
Đã đi đến một
kết luận
dứt khoát
.
Việc đương bàn chưa
ngã ngũ
ra sao cả.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngã ngũ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)