Tiếng Anh

sửa
 
pioneer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pioneer /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/

  1. (Quân sự) Đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh).
  2. Người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên.
    young pioneer — thiếu niên tiền phong

Ngoại động từ

sửa

pioneer ngoại động từ /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/

  1. Mở (đường... ).
  2. Đi đầu mở đường cho (một công việc gì... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

pioneer nội động từ /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/

  1. người mở đường, là người đi tiên phong.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa