pioneer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/
Hoa Kỳ | [ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr] |
Danh từ
sửapioneer /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/
- (Quân sự) Đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh).
- Người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên.
- young pioneer — thiếu niên tiền phong
Ngoại động từ
sửapioneer ngoại động từ /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/
Chia động từ
sửapioneer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pioneer | |||||
Phân từ hiện tại | pioneering | |||||
Phân từ quá khứ | pioneered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pioneer | pioneer hoặc pioneerest¹ | pioneers hoặc pioneereth¹ | pioneer | pioneer | pioneer |
Quá khứ | pioneered | pioneered hoặc pioneeredst¹ | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered |
Tương lai | will/shall² pioneer | will/shall pioneer hoặc wilt/shalt¹ pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pioneer | pioneer hoặc pioneerest¹ | pioneer | pioneer | pioneer | pioneer |
Quá khứ | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered |
Tương lai | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pioneer | — | let’s pioneer | pioneer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapioneer nội động từ /ˌpɑɪ.ə.ˈnɪr/
- Là người mở đường, là người đi tiên phong.
Chia động từ
sửapioneer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pioneer | |||||
Phân từ hiện tại | pioneering | |||||
Phân từ quá khứ | pioneered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pioneer | pioneer hoặc pioneerest¹ | pioneers hoặc pioneereth¹ | pioneer | pioneer | pioneer |
Quá khứ | pioneered | pioneered hoặc pioneeredst¹ | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered |
Tương lai | will/shall² pioneer | will/shall pioneer hoặc wilt/shalt¹ pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pioneer | pioneer hoặc pioneerest¹ | pioneer | pioneer | pioneer | pioneer |
Quá khứ | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered |
Tương lai | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pioneer | — | let’s pioneer | pioneer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pioneer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)