pioneered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapioneered
Chia động từ
sửapioneer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pioneer | |||||
Phân từ hiện tại | pioneering | |||||
Phân từ quá khứ | pioneered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pioneer | pioneer hoặc pioneerest¹ | pioneers hoặc pioneereth¹ | pioneer | pioneer | pioneer |
Quá khứ | pioneered | pioneered hoặc pioneeredst¹ | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered |
Tương lai | will/shall² pioneer | will/shall pioneer hoặc wilt/shalt¹ pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer | will/shall pioneer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pioneer | pioneer hoặc pioneerest¹ | pioneer | pioneer | pioneer | pioneer |
Quá khứ | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered | pioneered |
Tương lai | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer | were to pioneer hoặc should pioneer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pioneer | — | let’s pioneer | pioneer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.