Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.pə.ˌtreɪt/

Ngoại động từ

sửa

perpetrate ngoại động từ /ˈpɜː.pə.ˌtreɪt/

  1. Phạm, gây ra.
    to perpetrate a blunder — phạm một sai lầm
    to perpetrate hostility between two nations — gây ra thù địch giữa hai nước
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)