Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.sᵊnt/

Tính từ sửa

passant /ˈpæ.sᵊnt/

  1. Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.sɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực passant
/pa.sɑ̃/
passants
/pa.sɑ̃/
Giống cái passante
/pa.sɑ̃t/
passantes
/pa.sɑ̃t/

passant /pa.sɑ̃/

  1. Đông người qua lại.
    Rue très passante — đường phố rất đông người qua lại

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
passant
/pa.sɑ̃/
passants
/pa.sɑ̃/

passant /pa.sɑ̃/

  1. Người qua đường.
  2. Vòng luồn thắt lưng (ở quần); vòng luồn (ở dây thắt lưng).

Tham khảo sửa