overhaul
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌhɔl/
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈhɔl/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈhɔl] |
Từ đồng âm
sửa- overall (trong một số giọng địa phương)
Danh từ
sửaoverhaul (số nhiều overhauls) /ˈoʊ.vɜː.ˌhɔl/
Ngoại động từ
sửaoverhaul ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈhɔl/
- Tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ.
- Kiểm tra, đại tu (máy móc).
- (Hàng hải) Chạy kịp, đuổi kịp, vượt.
Chia động từ
sửaoverhaul
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overhaul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)