overall
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈɔl] |
Tính từ
sửaoverall /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/
- Toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia.
- an overall view — quang cảnh toàn thể
- an overall solution — giải pháp toàn bộ
Danh từ
sửaoverall /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/
- Áo khoác, làm việc.
- (Số nhiều) Quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân).
- (Quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan).
Tham khảo
sửa- "overall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)