Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

overall /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/

  1. Toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia.
    an overall view — quang cảnh toàn thể
    an overall solution — giải pháp toàn bộ

Danh từ

sửa

overall /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/

  1. Áo khoác, làm việc.
  2. (Số nhiều) Quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân).
  3. (Quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan).

Tham khảo

sửa