Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɛs/

Danh từ

sửa

overdress /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɛs/

  1. Áo mặc ngoài.

Động từ

sửa

overdress /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɛs/

  1. Mặc nhiều quần áo quá.
  2. Ăn mặc quá diện.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa