overdress
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɛs/
Danh từ sửa
overdress /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɛs/
Động từ sửa
overdress /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɛs/
Chia động từ sửa
overdress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "overdress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)