overbalance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/
Danh từ
sửaoverbalance /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/
- Trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh... ).
Ngoại động từ
sửaoverbalance ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/
- Cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn.
- Làm mất thăng bằng, làm ngã.
Chia động từ
sửaoverbalance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoverbalance nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/
- Mất thăng bằng, ngã.
Chia động từ
sửaoverbalance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overbalance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)