Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/

Danh từ sửa

overbalance /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/

  1. Trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh... ).

Ngoại động từ sửa

overbalance ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/

  1. Cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn.
  2. Làm mất thăng bằng, làm ngã.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

overbalance nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈbæ.lənts/

  1. Mất thăng bằng, ngã.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa