Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

organize ngoại động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Tổ chức, cấu tạo, thiết lập.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

organize nội động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Thành tổ chức.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)