Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghiệp đoàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋiə̰ʔp
˨˩
ɗwa̤ːn
˨˩
ŋiə̰p
˨˨
ɗwaːŋ
˧˧
ŋiəp
˨˩˨
ɗwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋiəp
˨˨
ɗwan
˧˧
ŋiə̰p
˨˨
ɗwan
˧˧
Danh từ
sửa
nghiệp đoàn
Tổ chức
của những
người
cùng
nghề nghiệp
, để
bảo vệ
quyền lợi
chung
.
Tham khảo
sửa
Nghiệp đoàn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam